Có 1 kết quả:
trấn
Tổng nét: 14
Bộ: ngọc 玉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩真
Nét bút: 一一丨一一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: MGJBC (一土十月金)
Unicode: U+7471
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chấn, điền, thiến, trấn
Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ, tiàn ㄊㄧㄢˋ, zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), チン (chin), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): みみだま (mimidama)
Âm Hàn: 전, 진
Âm Quảng Đông: tin3, zan3
Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ, tiàn ㄊㄧㄢˋ, zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), チン (chin), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): みみだま (mimidama)
Âm Hàn: 전, 진
Âm Quảng Đông: tin3, zan3
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàn trấn (ngọc đeo tai)