Có 1 kết quả:

thương
Âm Nôm: thương
Tổng nét: 14
Bộ: ngọc 玉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: MGOIR (一土人戈口)
Unicode: U+7472
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thương
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

thương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (tiếng ngọc va nhau)