Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺩差
Nét bút: 一一丨一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: MGTQM (一土廿手一)
Unicode: U+7473
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺩差
Nét bút: 一一丨一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: MGTQM (一土廿手一)
Unicode: U+7473
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tha
Âm Pinyin: cuō ㄘㄨㄛ, cuǒ ㄘㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): みが.く (miga.ku)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: co1
Âm Pinyin: cuō ㄘㄨㄛ, cuǒ ㄘㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): みが.く (miga.ku)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: co1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0