Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: dao
Tổng nét: 14
Bộ: ngọc 玉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: MGBOU (一土月人山)
Unicode: U+7476
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0