Có 1 kết quả:
cẩn
Tổng nét: 15
Bộ: ngọc 玉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩堇
Nét bút: 一一丨一一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: MGTLM (一土廿中一)
Unicode: U+747E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cấn
Âm Quan thoại: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan2
Âm Quan thoại: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cẩn xà cừ (khảm vỏ trai vào gỗ)