Âm Nôm: y Tổng nét: 16 Bộ: ngọc 玉 (+11 nét) Hình thái: ⿱殹玉 Nét bút: 一ノ一一ノ丶フノフフ丶一一丨一丶 Thương Hiệt: SEMGI (尸水一土戈) Unicode: U+747F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ê Âm Quan thoại: yī ㄧ Âm Quảng Đông: ji1