Có 1 kết quả:

thổi
Âm Nôm: thổi
Tổng nét: 15
Bộ: ngọc 玉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: MGUOG (一土山人土)
Unicode: U+7480
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thôi
Âm Pinyin: cuǐ ㄘㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceoi1, ceoi2

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

thổi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thổi (rực rỡ)