Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cầu
Tổng nét: 15
Bộ: ngọc 玉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: MGSMH (一土尸一竹)
Unicode: U+7486
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cầu
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku), ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kau4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10