Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: ngọc 玉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一一丨一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: MGGSK (一土土尸大)
Unicode: U+7488
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngao
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ
Âm Quảng Đông: ngou4, ngou6

Tự hình 1

Chữ gần giống 6