Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: len, liên
Tổng nét: 14
Bộ: ngọc 玉 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺩連
Nét bút: 一一丨一一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: MGYJJ (一土卜十十)
Unicode: U+7489
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 14
Bộ: ngọc 玉 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺩連
Nét bút: 一一丨一一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: MGYJJ (一土卜十十)
Unicode: U+7489
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liễn
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ, liǎn ㄌㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): うつわ (utsuwa)
Âm Hàn: 련, 연
Âm Quảng Đông: lin4, lin5
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ, liǎn ㄌㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): うつわ (utsuwa)
Âm Hàn: 련, 연
Âm Quảng Đông: lin4, lin5
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0