Tổng nét: 15 Bộ: ngọc 玉 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺩婴 Nét bút: 一一丨一丨フノ丶丨フノ丶フノ一 Thương Hiệt: MGBOV (一土月人女) Unicode: U+748E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: anh Âm Quan thoại: yīng ㄧㄥ Âm Quảng Đông: jing1