Có 1 kết quả:

cừ
Âm Nôm: cừ
Tổng nét: 15
Bộ: ngọc 玉 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶丶一一フ一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGESD (一土水尸木)
Unicode: U+7496
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

cừ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây xà cừ; tủ khảm xà cừ