Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: liêu, rìu
Tổng nét: 16
Bộ: ngọc 玉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩尞
Nét bút: 一一丨一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGKCF (一土大金火)
Unicode: U+7499
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: ngọc 玉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩尞
Nét bút: 一一丨一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGKCF (一土大金火)
Unicode: U+7499
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liệu
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): しろがね (shirogane)
Âm Quảng Đông: liu4
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): しろがね (shirogane)
Âm Quảng Đông: liu4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0