Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: quành, quầng, quềnh, quyết, quýnh
Tổng nét: 16
Bộ: ngọc 玉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: MGNHB (一土弓竹月)
Unicode: U+749A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỳnh
Âm Pinyin: ㄐㄩˊ, jué ㄐㄩㄝˊ, qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō), ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Quảng Đông: ging4, king4

Dị thể 2

Chữ gần giống 9