Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: ngọc 玉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩黄
Nét bút: 一一丨一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: MGTMC (一土廿一金)
Unicode: U+749C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Bộ: ngọc 玉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩黄
Nét bút: 一一丨一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: MGTMC (一土廿一金)
Unicode: U+749C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàng
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Tự hình 3
Bình luận 0