Có 1 kết quả:

phác
Âm Nôm: phác
Tổng nét: 16
Bộ: ngọc 玉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MGTCO (一土廿金人)
Unicode: U+749E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phác
Âm Pinyin: ㄆㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): あらたま (aratama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pok3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

phác

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phác (ngọc chưa mài)