Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: ngọc 玉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩幾
Nét bút: 一一丨一フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: MGVII (一土女戈戈)
Unicode: U+74A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Bộ: ngọc 玉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩幾
Nét bút: 一一丨一フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: MGVII (一土女戈戈)
Unicode: U+74A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ki, ky
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0