Có 4 kết quả:
bích • bệch • bịch • vách
Tổng nét: 18
Bộ: ngọc 玉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱辟玉
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一一丨一丶
Thương Hiệt: SJMGI (尸十一土戈)
Unicode: U+74A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bích
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: bik1, bik3
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: bik1, bik3
Tự hình 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngọc bích
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trắng bệch
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bồ bịch
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vách đá, bức vách; vanh vách