Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cừ
Tổng nét: 17
Bộ: ngọc 玉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨一フノ一フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: MGYPO (一土卜心人)
Unicode: U+74A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cừ, tuyền
Âm Pinyin: ㄑㄩˊ, xuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), ゴ (go)
Âm Quảng Đông: keoi4

Dị thể 4

Chữ gần giống 10