Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: ngọc 玉 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺩當
Nét bút: 一一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: MGFBW (一土火月田)
Unicode: U+74AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngọc 玉 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺩當
Nét bút: 一一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: MGFBW (一土火月田)
Unicode: U+74AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đang, đương
Âm Pinyin: dāng ㄉㄤ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): みみかざり (mimikazari)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: dong1
Âm Pinyin: dāng ㄉㄤ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): みみかざり (mimikazari)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: dong1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0