Có 1 kết quả:
hoàn
Tổng nét: 17
Bộ: ngọc 玉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩睘
Nét bút: 一一丨一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: MGWLV (一土田中女)
Unicode: U+74B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàn
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ, huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): わ (wa)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: waan4
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ, huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): わ (wa)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: waan4
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kim hoàn