Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: ngọc 玉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: MGYTO (一土卜廿人)
Unicode: U+74B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toại
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi6

Tự hình 1

Chữ gần giống 27