Tổng nét: 17 Bộ: ngọc 玉 (+13 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺩與 Nét bút: 一一丨一ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶 Thương Hiệt: MGHXC (一土竹重金) Unicode: U+74B5 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dư Âm Pinyin: yú ㄩˊ Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo) Âm Hàn: 여 Âm Quảng Đông: jyu4