Âm Nôm: tỉ, tỷ Tổng nét: 19 Bộ: ngọc 玉 (+14 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱爾玉 Nét bút: 一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一一丨一丶 Thương Hiệt: MBMGI (一月一土戈) Unicode: U+74BD Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tỉ, tỷ Âm Pinyin: xǐ ㄒㄧˇ Âm Nhật (onyomi): ジ (ji) Âm Hàn: 새, 사 Âm Quảng Đông: saai2