Có 2 kết quả:

tỉtỷ
Âm Nôm: tỉ, tỷ
Tổng nét: 19
Bộ: ngọc 玉 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一一丨一丶
Thương Hiệt: MBMGI (一月一土戈)
Unicode: U+74BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tỉ, tỷ
Âm Pinyin: ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: saai2

Tự hình 2

Dị thể 7

1/2

tỉ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngọc tỉ

tỷ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngọc tỷ