Có 2 kết quả:
toàn • tuyền
Âm Nôm: toàn, tuyền
Tổng nét: 18
Bộ: ngọc 玉 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⺩睿
Nét bút: 一一丨一丨一丶フ一ノ丶ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: MGYBU (一土卜月山)
Unicode: U+74BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: ngọc 玉 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⺩睿
Nét bút: 一一丨一丨一丶フ一ノ丶ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: MGYBU (一土卜月山)
Unicode: U+74BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuyền
Âm Pinyin: xuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: syun4
Âm Pinyin: xuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: syun4
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
toàn (ngọc đẹp)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuyền (ngọc đẹp)