Có 1 kết quả:
lê
Âm Nôm: lê
Tổng nét: 19
Bộ: ngọc 玉 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩黎
Nét bút: 一一丨一ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: MGHHE (一土竹竹水)
Unicode: U+74C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: ngọc 玉 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩黎
Nét bút: 一一丨一ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: MGHHE (一土竹竹水)
Unicode: U+74C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lê, li, ly
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), リ (ri)
Âm Quảng Đông: lei4
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), リ (ri)
Âm Quảng Đông: lei4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 20
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
pha lê