Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: toản, xoàn
Tổng nét: 19
Bộ: ngọc 玉 (+15 nét)
Hình thái: ⿰⺩賛
Nét bút: 一一丨一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MGQOC (一土手人金)
Unicode: U+74C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: ngọc 玉 (+15 nét)
Hình thái: ⿰⺩賛
Nét bút: 一一丨一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MGQOC (一土手人金)
Unicode: U+74C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0