Có 6 kết quả:
quành • quýnh • quạnh • quầng • quềnh • quỳnh
Tổng nét: 18
Bộ: ngọc 玉 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩敻
Nét bút: 一一丨一ノフ丨フノ丶丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: MGNBE (一土弓月水)
Unicode: U+74CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quỳnh
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ, xuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: king4
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ, xuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: king4
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quành lại (quay lại)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lính quýnh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cô quạnh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quầng mắt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quềnh quàng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quỳnh dao