Có 2 kết quả:

longlung
Âm Nôm: long, lung
Tổng nét: 21
Bộ: ngọc 玉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: MGYBP (一土卜月心)
Unicode: U+74CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lung
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

long

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

long lanh

lung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lung linh