Âm Nôm: long, lung Tổng nét: 21 Bộ: ngọc 玉 (+17 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰⺩龍 Nét bút: 一一丨一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一 Thương Hiệt: MGYBP (一土卜月心) Unicode: U+74CF Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình