Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: ngọc 玉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩嬰
Nét bút: 一一丨一丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: MGBCV (一土月金女)
Unicode: U+74D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: ngọc 玉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩嬰
Nét bút: 一一丨一丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: MGBCV (一土月金女)
Unicode: U+74D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: anh
Âm Quan thoại: yīng ㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jing1
Âm Quan thoại: yīng ㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jing1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0