Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tương
Tổng nét: 21
Bộ: ngọc 玉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: MGYRV (一土卜口女)
Unicode: U+74D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tương
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ
Âm Quảng Đông: soeng1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5