Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 21
Bộ: ngọc 玉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: MGTRG (一土廿口土)
Unicode: U+74D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quán
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gun3

Tự hình 2

Chữ gần giống 4