Có 2 kết quả:
toản • xoàn
Âm Nôm: toản, xoàn
Tổng nét: 23
Bộ: ngọc 玉 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩贊
Nét bút: 一一丨一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MGHUC (一土竹山金)
Unicode: U+74DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 23
Bộ: ngọc 玉 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩贊
Nét bút: 一一丨一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MGHUC (一土竹山金)
Unicode: U+74DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 45
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
toản (chén ngọc)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hột xoàn