Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ: ngọc 玉 (+20 nét)
Hình thái: ⿰⺩獻
Nét bút: 一一丨一丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: MGYBK (一土卜月大)
Unicode: U+74DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngọc 玉 (+20 nét)
Hình thái: ⿰⺩獻
Nét bút: 一一丨一丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: MGYBK (一土卜月大)
Unicode: U+74DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàn
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken), コン (kon)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: wun4
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken), コン (kon)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: wun4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0