Có 2 kết quả:
dưa • qua
Tổng nét: 5
Bộ: qua 瓜 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノノフ丶丶
Thương Hiệt: HVIO (竹女戈人)
Unicode: U+74DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: qua
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): うり (uri)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: gwaa1
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): うり (uri)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: gwaa1
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dưa hấu; rau dưa
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trái khổ qua