Có 1 kết quả:

điệt
Âm Nôm: điệt
Tổng nét: 10
Bộ: qua 瓜 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: HOHQO (竹人竹手人)
Unicode: U+74DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệt
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), デチ (dechi)
Âm Quảng Đông: dit6

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

điệt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điệt (thứ dưa nhỏ)