Có 1 kết quả:

hồ
Âm Nôm: hồ
Tổng nét: 11
Bộ: qua 瓜 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一一フノノフ丶丶
Thương Hiệt: KSHVO (大尸竹女人)
Unicode: U+74E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạch, hồ
Âm Pinyin: ㄍㄨ, ㄏㄨˊ, ㄏㄨˋ, huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): ひさご (hisago)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wok6, wu4, wu6

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

hồ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hồ tử (trái bầu nấu canh)