Có 2 kết quả:
biện • bẹ
Tổng nét: 19
Bộ: qua 瓜 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿲辛瓜辛
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノノノフ丶丶丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YJHOJ (卜十竹人十)
Unicode: U+74E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biện
Âm Pinyin: bàn ㄅㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): わきま.える (wakima.eru), わ.ける (wa.keru), はなびら (hanabira), あらそ.う (araso.u)
Âm Hàn: 판
Âm Quảng Đông: baan6, faan6
Âm Pinyin: bàn ㄅㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): わきま.える (wakima.eru), わ.ける (wa.keru), はなびら (hanabira), あらそ.う (araso.u)
Âm Hàn: 판
Âm Quảng Đông: baan6, faan6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhất biện toán (một tép tỏi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bẹ chuối