Có 1 kết quả:
nhương
Tổng nét: 22
Bộ: qua 瓜 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰襄瓜
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶ノノフ丶丶
Thương Hiệt: YVHVO (卜女竹女人)
Unicode: U+74E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhương
Âm Pinyin: ráng ㄖㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ニョウ (nyō), ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): うりわた (uriwata)
Âm Quảng Đông: nong4
Âm Pinyin: ráng ㄖㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ニョウ (nyō), ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): うりわた (uriwata)
Âm Quảng Đông: nong4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhương (múi trái cây)