Có 3 kết quả:

ngoangoãngói
Âm Nôm: ngoa, ngoã, ngói
Tổng nét: 4
Bộ: ngoã 瓦 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一フフ丶
Thương Hiệt: MVNI (一女弓戈)
Unicode: U+74E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngoã
Âm Pinyin: ㄨㄚˇ, ㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): かわら (kawara), ぐらむ (guramu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngaa5

Tự hình 4

Dị thể 2

1/3

ngoa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói ngoa, điêu ngoa

ngoã

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thợ ngoã (thợ xây)

ngói

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhà ngói