Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: ngoã 瓦 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フフ丶ノノフ丶
Thương Hiệt: MNHE (一弓竹水)
Unicode: U+74EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): めがわら (megawara)

Tự hình 2