Có 1 kết quả:
âu
Tổng nét: 8
Bộ: ngoã 瓦 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰区瓦
Nét bút: 一ノ丶フ一フフ丶
Thương Hiệt: SKMVN (尸大一女弓)
Unicode: U+74EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: âu
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ほとぎ (hotogi), はち (hachi), かめ (kame)
Âm Quảng Đông: au1
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ほとぎ (hotogi), はち (hachi), かめ (kame)
Âm Quảng Đông: au1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bát lớn