Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: ngoã 瓦 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰令瓦
Nét bút: ノ丶丶フ丶一フフ丶
Thương Hiệt: OIMVN (人戈一女弓)
Unicode: U+74F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: ngoã 瓦 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰令瓦
Nét bút: ノ丶丶フ丶一フフ丶
Thương Hiệt: OIMVN (人戈一女弓)
Unicode: U+74F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リイ (rii), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リイ (rii), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0