Có 1 kết quả:

bình
Âm Nôm: bình
Tổng nét: 10
Bộ: ngoã 瓦 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: TTMVN (廿廿一女弓)
Unicode: U+74F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bình
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: peng4, ping4

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

bình

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bình rượu