Có 3 kết quả:

sứtừ
Âm Nôm: sứ, , từ
Tổng nét: 10
Bộ: ngoã 瓦 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフノ丶一フフ丶
Thương Hiệt: IOMVN (戈人一女弓)
Unicode: U+74F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: từ
Âm Pinyin: ㄘˊ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/3

sứ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đồ sứ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xem từ

từ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

từ (đồ sứ)