Có 2 kết quả:
bẫu • phễu
Tổng nét: 12
Bộ: ngoã 瓦 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰咅瓦
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一フフ丶
Thương Hiệt: KMSO (大一尸人)
Unicode: U+74FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bẫu, phẫu
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ, pǒu ㄆㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Quảng Đông: pau2
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ, pǒu ㄆㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Quảng Đông: pau2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bẫu (cái bình)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái phễu