Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bình
Tổng nét: 12
Bộ: ngoã 瓦 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰幷瓦
Nét bút: ノ一一ノノ一一丨一フフ丶
Thương Hiệt: YJYJN (卜十卜十弓)
Unicode: U+7501
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: ngoã 瓦 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰幷瓦
Nét bút: ノ一一ノノ一一丨一フフ丶
Thương Hiệt: YJYJN (卜十卜十弓)
Unicode: U+7501
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bình
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ビン (bin)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Hàn: 병
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ビン (bin)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Hàn: 병
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0