Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: ngoã 瓦 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱秋瓦
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノノ丶一フフ丶
Thương Hiệt: HFMVN (竹火一女弓)
Unicode: U+7503
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngoã 瓦 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱秋瓦
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノノ丶一フフ丶
Thương Hiệt: HFMVN (竹火一女弓)
Unicode: U+7503
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trứu
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): しきがわら (shikigawara), いしだたみ (ishidatami)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau3
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): しきがわら (shikigawara), いしだたみ (ishidatami)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0