Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: anh
Tổng nét: 14
Bộ: ngoã 瓦 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一フフ丶
Thương Hiệt: FFBMN (火火月一弓)
Unicode: U+7507
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: anh, trứu
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ, zhòu ㄓㄡˋ
Âm Quảng Đông: aang1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 13