Có 1 kết quả:
âu
Tổng nét: 15
Bộ: ngoã 瓦 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰區瓦
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨フ一フ一フフ丶
Thương Hiệt: SRMVN (尸口一女弓)
Unicode: U+750C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: âu
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, ǒu ㄛㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ほとぎ (hotogi), はち (hachi), かめ (kame)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: au1
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, ǒu ㄛㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ほとぎ (hotogi), はち (hachi), かめ (kame)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: au1
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái âu đựng mỡ